ZALO

Bảng Tra Cứu Dung Tích Dầu Cho Từng Loại Xe Máy

Dung Tích Dầu Cho Hãng Xe Honda

STT

Tên xe

Khi thay dầu thông thường (Lít)

Khi thay cả lọc dầu hoặc rã máy (Lít)

Ghi chú

1

  Honda Click Exceed

0.7 Lít

0.7 Lít

Xe ga

2

  Honda Click Play

0.7 Lít

0.7 Lít

Xe ga

3

  Honda SH 125/150

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

4

  Honda SH Mode 125/150

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

5

  Honda PCX

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

6

  Honda Air Blade FI 110

0.7 Lít

0.8 Lít

Xe ga

7

  Honda Air Blade 125

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

8

  Honda SCR 110

0.7 Lít

0.8 Lít

Xe ga

9

  Honda Lead 110 (xe đời cũ)

0.7 Lít

0.8 Lít

Xe ga

10

  Honda Lead 125

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

11

  Honda Vision 110

0.7 Lít

0.8 Lít

Xe ga

12

  Honda Future 125

0.7 Lít

0.9 Lít

Xe số

13

  Honda Wave RSX FI AT

1.0 Lít

1.2 Lít

Xe số tự động

14

  Honda Wave RSX 110

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

15

  Honda Wave 110 RS

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

16

  Honda Wave 110 S

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

17

  Honda Wave Alpha

0.7 Lít

0.9 Lít

Xe số

18

  Honda Wave S Deluxe

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

19

  Honda Super Dream

0.7 Lít

0.9 Lít

Xe số

Dung Tích Dầu Cho Hãng Xe Máy SYM

STT

Tên xe

Khi thay dầu thông thường (Lít)

Khi thay cả lọc dầu hoặc rã máy (Lít)

Ghi chú

1

  SYM Angela

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

2

  SYM Angel + EZ110R

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

3

  SYM Joyride

0.7 Lít

0.8 Lít

Xe ga

4

  SYM Enjoy125Z2

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

5

  SYM Attila Victoria

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

6

  SYM Elizabeth

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

7

  SYM Shark 170

0.65 Lít

0.75 Lít

Xe ga

8

  SYM Attila Elizabet EFI

0.65 Lít

0.75 Lít

Xe ga

9

  SYM Shark

0.65 Lít

0.75 Lít

Xe ga

10

  SYM Attila Passing XR

0.65 Lít

0.75 Lít

Xe ga

11

  SYM Attila Passing 110 EFI

0.65 Lít

0.75 Lít

Xe ga

Dung Tích Dầu Cho Hãng Xe Máy Yamaha

STT

Tên xe

Khi thay dầu thông thường (Lít)

Khi thay cả lọc dầu hoặc rã máy (Lít)

Ghi chú

1

  Yamaha Cuxi 100

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

2

  Yamaha Nozza

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

3

  Yamaha Luvias STD

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

4

  Yamaha Luvias GTX

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

5

  Yamaha Mio

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

6

  Yamaha Novour LX

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe ga

7

  Yamaha Novour SX

0.8 Lít

0.8 Lít

Xe ga

8

  Yamaha Lexam

0.8 Lít

0.9 Lít

Xe số tự động

9

  Yamaha Taurus

0.8 Lít

1.0  Lít

Xe số

10

  Yamaha Jupiter

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe số

11

  Yamaha Exciter

0.8 Lít

1.15 Lít

Xe số

Hãng Xe Máy Piaggio

STT

Tên xe

Khi thay dầu thông thường (Lít)

Khi thay cả lọc dầu hoặc rã máy (Lít)

Ghi chú

1

  Piaggio Vespa LX

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

2

  Piaggio Liberty

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

3

  Piaggio Fly

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

4

  Piaggio Zip

0.8 Lít

1.0 Lít

Xe ga

Dung Tích Dầu Nhớt Động Cơ Các Dòng Xe Suzuki

Suzuki

Dung tích nhớt Dung tích nhớt khi thay lọc nhớt

Nhớt hộp số

Raider Fi 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
Satria Fi 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
Axelo 125 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
X-Bike 125 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
Viva 115 Fi 0.7 Lít 0.8 Lít Xe số
Revo 110 0.8 Lít 0.9 Lít Xe số
Bandit 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
GD 110 0.9 Lít 1 Lít Xe số
GSX S150 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
GSX R150 1.3 Lít 1.4 Lít Xe số
Impluse 125 Fi 0.9 Lít 1 Lít 100 ml
Hayate 125 0.9 Lít 1 Lít 100 ml
Skydrive 125 0.9 Lít 1 Lít 120 ml

Copyright © 2020 - BÌNH ẮC QUY NET

Đang online: 93 | Tổng truy cập: 1543839

Hỗ trợ (24/7) 0763337779

The title of the page Legal Seafood